🌟 번복 (飜覆/翻覆)

Danh từ  

1. 이리저리 고치거나 뒤바꿈.

1. THAY ĐỔI, ĐẢO NGƯỢC: Sự đổi ngược hoặc sửa thế này thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의견 번복.
    A reversal of opinion.
  • Google translate 입장 번복.
    Reversal of position.
  • Google translate 진술 번복.
    Reversing statements.
  • Google translate 번복 불가.
    Unreversible.
  • Google translate 번복이 되다.
    Reversal.
  • Google translate 번복을 하다.
    To reverse.
  • Google translate 그는 잦은 진술 번복으로 증인 자격을 상실했다.
    He lost his witness status due to frequent reversal of statements.
  • Google translate 심판 측은 이번 경기에서의 오심을 인정하나 번복은 불가하다고 밝혔다.
    The umpire acknowledged the misjudgment in the match, but said no reversal was possible.

번복: changing; reversal,,reprise de parole, reniement,alteración, cambio,تقلّب، عكس الترتيب,өөрчлөх,thay đổi, đảo ngược,การกลับคำ, การกลับลำ, การสลับสับเปลี่ยน, การเปลี่ยน,pembalikan, perbaikan, pembetulan,,推翻,推倒,改判,改变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번복 (번복) 번복이 (번보기) 번복도 (번복또) 번복만 (번봉만)
📚 Từ phái sinh: 번복되다(飜覆/翻覆되다): 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다. 번복하다(飜覆/翻覆하다): 이리저리 고치거나 뒤바꾸다.

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)