🌟 번복 (飜覆/翻覆)

Danh từ  

1. 이리저리 고치거나 뒤바꿈.

1. THAY ĐỔI, ĐẢO NGƯỢC: Sự đổi ngược hoặc sửa thế này thế khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의견 번복.
    A reversal of opinion.
  • Google translate 입장 번복.
    Reversal of position.
  • Google translate 진술 번복.
    Reversing statements.
  • Google translate 번복 불가.
    Unreversible.
  • Google translate 번복이 되다.
    Reversal.
  • Google translate 번복을 하다.
    To reverse.
  • Google translate 그는 잦은 진술 번복으로 증인 자격을 상실했다.
    He lost his witness status due to frequent reversal of statements.
  • Google translate 심판 측은 이번 경기에서의 오심을 인정하나 번복은 불가하다고 밝혔다.
    The umpire acknowledged the misjudgment in the match, but said no reversal was possible.

번복: changing; reversal,,reprise de parole, reniement,alteración, cambio,تقلّب، عكس الترتيب,өөрчлөх,thay đổi, đảo ngược,การกลับคำ, การกลับลำ, การสลับสับเปลี่ยน, การเปลี่ยน,pembalikan, perbaikan, pembetulan,,推翻,推倒,改判,改变,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번복 (번복) 번복이 (번보기) 번복도 (번복또) 번복만 (번봉만)
📚 Từ phái sinh: 번복되다(飜覆/翻覆되다): 이리저리 고쳐지거나 뒤바뀌다. 번복하다(飜覆/翻覆하다): 이리저리 고치거나 뒤바꾸다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226)