🌟 병립하다 (竝立 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병립하다 (
병ː니파다
)
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 병립하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Việc nhà (48) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191)