🌟 병립하다 (竝立 하다)
Động từ
1. 나란히 존재하다.
1. CÙNG TỒN TẠI: Tồn tại song song.
-
국가가 병립하다.
State is parallel. -
세력이 병립하다.
Power is combined. -
이론이 병립하다.
Theory is parallel. -
입장이 병립하다.
Position is parallel. -
체제가 병립하다.
The system is in place. -
지구의 기원에 관한 여러 가지 학설들이 병립하고 있다.
There are many theories about the origin of the earth. -
우리나라는 야당이 여당과 병립하면서 정치적 균형이 유지되고 있다.
The nation has a political balance as the opposition party is united with the ruling party.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병립하다 (
병ː니파다
)
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 병립하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt nhà ở (159)