🌟 병립하다 (竝立 하다)

Động từ  

1. 나란히 존재하다.

1. CÙNG TỒN TẠI: Tồn tại song song.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국가가 병립하다.
    State is parallel.
  • Google translate 세력이 병립하다.
    Power is combined.
  • Google translate 이론이 병립하다.
    Theory is parallel.
  • Google translate 입장이 병립하다.
    Position is parallel.
  • Google translate 체제가 병립하다.
    The system is in place.
  • Google translate 지구의 기원에 관한 여러 가지 학설들이 병립하고 있다.
    There are many theories about the origin of the earth.
  • Google translate 우리나라는 야당이 여당과 병립하면서 정치적 균형이 유지되고 있다.
    The nation has a political balance as the opposition party is united with the ruling party.

병립하다: co-exist,へいりつする【並立する】,être compatible avec, être conciliable avec, s'accorder avec, se concilier avec,coexistir, compatibilizarse, conjugarse, compaginarse,يكون بشكل متوافق,зохицох, нийцэх, зэрэгцэн орших,cùng tồn tại,อยู่ด้วยกันได้, ร่วมกันได้, เข้ากันได้,sejajar, berdampingan, setara,сосуществовать,并立,并存,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병립하다 (병ː니파다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191)