🌟 번역가 (飜譯家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번역가 (
버녁까
)
🗣️ 번역가 (飜譯家) @ Ví dụ cụ thể
- 직업적 번역가. [직업적 (職業的)]
- 지수는 직업적 번역가로 활동하면서 많은 소설 번역본을 출간하였다. [직업적 (職業的)]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 번역가
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)