🌟 번역가 (飜譯家)

Danh từ  

1. 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸는 일을 전문으로 하는 사람.

1. BIÊN DỊCH VIÊN, DỊCH GIẢ, NGƯỜI BIÊN DỊCH: Người làm việc chuyển văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác một cách chuyên nghiệp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 영어 번역가.
    An english translator.
  • Google translate 일본어 번역가.
    A japanese translator.
  • Google translate 전문 번역가.
    A professional translator.
  • Google translate 중국어 번역가.
    Chinese translator.
  • Google translate 번역가의 작품.
    The work of a translator.
  • Google translate 번역가가 되다.
    Become a translator.
  • Google translate 번역가는 우리와 다른 언어 문화권의 이야기를 전달해 준다.
    Translators deliver stories from language and culture that are different from ours.
  • Google translate 그는 일본어 번역가로 일본 문학의 대중화에 크게 기여하였다.
    He is a japanese translator who greatly contributed to the popularization of japanese literature.
  • Google translate 어떤 계기로 번역가의 길을 걷게 되셨어요?
    What led you to become a translator?
    Google translate 유학 생활을 하면서 자연스럽게 러시아 문학을 접하게 됐고, 점점 빠져들었던 것 같아요.
    While studying abroad, i naturally came across russian literature, and i think i was getting into it more and more.

번역가: translator,ほんやくか【翻訳家】。ほんやくしゃ【翻訳者】,traducteur(trice),traductor,مترجمة، مترجم,орчуулагч, дуун хөрвүүлэгч,biên dịch viên, dịch giả, người biên dịch,นักแปล, ผู้แปล,penerjemah, juru terjemah,переводчик,翻译家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번역가 (버녁까)

🗣️ 번역가 (飜譯家) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28)