🌟 배식하다 (配食 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 배식하다 (
배ː시카다
)
📚 Từ phái sinh: • 배식(配食): 군대 등의 단체에서 식사를 나누어 줌.
🗣️ 배식하다 (配食 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 취사장에서 배식하다. [취사장 (炊事場)]
🌷 ㅂㅅㅎㄷ: Initial sound 배식하다
-
ㅂㅅㅎㄷ (
비슷하다
)
: 둘 이상의 크기, 모양, 상태, 성질 등이 똑같지는 않지만 많은 부분이 닮아 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG TỰ: Kích cỡ, hình dáng, trạng thái hay tính chất… của hai thứ trở lên không giống hệt nhưng có nhiều phần giống nhau. -
ㅂㅅㅎㄷ (
비상하다
)
: 흔히 있는 것이 아니고 특별하다.
☆☆
Tính từ
🌏 KHÁC THƯỜNG: Không phải là cái thường có mà đặc biệt.
• Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thể thao (88)