🌟 배수구 (排水口)

Danh từ  

1. 물이 빠져 나갈 수 있도록 싱크대나 욕조, 바닥 등에 만든 구멍.

1. LỖ THOÁT NƯỚC, ỐNG THOÁT NƯỚC: Cái lỗ ở những chỗ như nền, bồn rửa, bồn tắm sao cho nước có thể thoát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세면대의 배수구.
    Drainage in the sink.
  • Google translate 싱크대의 배수구.
    The drain in the sink.
  • Google translate 욕조의 배수구.
    The drain in the bathtub.
  • Google translate 배수구가 막히다.
    Drainage clogged.
  • Google translate 배수구를 뚫다.
    Pierce a drain.
  • Google translate 머리카락 때문에 욕조의 배수구가 막혀 물이 빠지지 않는다.
    The drain in the bathtub is clogged by hair, so that the water does not drain.
  • Google translate 배수구 마개를 열자 세면대에 받아 놓았던 물이 배수구로 빠져나갔다.
    When i opened the drain cap, the water that i had received from the sink drained out into the drain.
  • Google translate 싱크대 배수구는 정말 깨끗하게 관리하기가 어려운 것 같아요.
    The sink drain seems really hard to keep clean.
    Google translate 맞아요. 음식 찌꺼기가 잘 끼기 때문에 쉽게 더러워지죠.
    That's right. food scraps get dirty easily because they get stuck easily.

배수구: drain,はいすいこう【排水口】,trou d'évacuation, trou de vidage,drenaje, desagüe, agujero de drenaje,مصرف,усыг зайлуулах хоолой, ус сувгийн хоолой,lỗ thoát nước, ống thoát nước,รูระบายน้ำ,saluran pembuangan air,водосливное отверстие,排水口,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배수구 (배수구)

🗣️ 배수구 (排水口) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101)