🌟 배수로 (排水路)

Danh từ  

1. 안에 있던 물을 빼내 흘려 보내기 위해 만든 길이나 도랑.

1. ĐƯỜNG THOÁT NƯỚC: Cái rãnh hay đường được làm để làm thoát nước bên trong ra ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배수로를 내다.
    Clear a drain.
  • Google translate 배수로를 놓다.
    Lay a drain.
  • Google translate 배수로를 뚫다.
    Pierce a drain.
  • Google translate 배수로를 설치하다.
    Set up a drain.
  • Google translate 배수로를 정비하다.
    Repair drainage.
  • Google translate 배수로를 파다.
    Dig a drain.
  • Google translate 장마가 오기 전에 배수로를 잘 정비하여 수해를 최소화해야 한다.
    The drainage channels shall be well maintained to minimize flood damage before the rainy season.
  • Google translate 근처 건물에서 나오는 폐수는 배수로를 통하여 이곳 폐수 처리장으로 흘러온다.
    Wastewater from a nearby building flows through a drainage channel to a wastewater treatment plant here.
  • Google translate 이 지역은 지대가 낮은 편이라서 배수로를 설치하는 게 좋겠어.
    This area has low ground, so we'd better set up drainage channels.
    Google translate 네. 그래야 비가 많이 와도 큰 문제가 없겠네요.
    Yes, so that it won't be a big problem even if it rains a lot.

배수로: ditch,はいすいろ【排水路】,canal d'écoulement, caniveau, drain, rigole,canal de drenaje, sistema de drenaje, alcantarillado,مجرى تصريف المياه,усны суваг,đường thoát nước,คูน้ำ, ทางระบายน้ำ,saluran pembuangan air,водосбросный канал; дренажная канава,排水道,排水渠,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 배수로 (배수로)

🗣️ 배수로 (排水路) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78)