🌟 부리부리

Phó từ  

1. 인상이 강하게 보일 만큼 눈이 또렷이 크고 힘이 잔뜩 들어간 듯한 모양.

1. TO VÀ SÁNG: Hình ảnh mắt mở to sáng rõ và tràn đầy sức mạnh đến mức gây ấn tượng mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈이 부리부리 반짝이다.
    Eyes twinkling.
  • Google translate 눈을 부리부리 뜨다.
    Open your eyes wide.
  • Google translate 눈을 부리부리 부라리다.
    Blink one's eyes.
  • Google translate 눈을 부리부리 부릅뜨다.
    Blink one's eyes.
  • Google translate 출발선 앞에 선 선수의 눈은 매나 독수리를 연상케 할 만큼 부리부리 빛났다.
    The eyes of the player standing in front of the starting line were as bright as a hawk or an eagle.
  • Google translate 잔뜩 화가 난 승규는 눈을 부리부리 치켜뜨고 얼굴이 벌개져서 부들부들 떨었다.
    The furious seung-gyu raised his eyes wide and his face was flushed and trembled.
  • Google translate 너는 왜 민준이를 똑바로 못 쳐다봐?
    Why can't you look straight at min-jun?
    Google translate 민준이가 눈을 부리부리 뜨고 쳐다보니까 부담스러워서 못 보겠어.
    Min-joon's eyes are wide open, so i can't look at them.

부리부리: with big and sharp eyes,ぎょろぎょろ。ぎょろっと,,con ojos reventones, con ojos saltones,كبيرًا وساطعًا,бүлтийн,to và sáng,ลักษณะที่(ตา)เป็นประกาย, ลักษณะ(ตา)ที่ระยิบระยับ, ลักษณะที่(ตา)ระยิบระยับเป็นประกาย,,сверкая; блестя,炯炯有神,大而有神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부리부리 (부리부리)
📚 Từ phái sinh: 부리부리하다: 인상이 강하게 보일 만큼 눈이 또렷이 크고 힘이 잔뜩 들어간 듯하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Giáo dục (151) Du lịch (98) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28)