🌟 부동산업 (不動産業)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부동산업 (
부동사넙
) • 부동산업이 (부동사너비
) • 부동산업도 (부동사넙또
) • 부동산업만 (부동사넘만
)
🌷 ㅂㄷㅅㅇ: Initial sound 부동산업
-
ㅂㄷㅅㅇ (
부동산업
)
: 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌리고 관리하는 일 등을 대신해 주는 사업.
Danh từ
🌏 NGHỀ BẤT ĐỘNG SẢN: Nghề làm thay việc mua bán hoặc cho thuê và quản lí nhà cửa hay đất đai...
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52)