🌟 부두 (埠頭)

Danh từ  

1. 배를 대어 사람이 오르내리거나 짐을 싣고 내릴 수 있도록 시설을 마련해 놓은 곳.

1. CẦU TÀU, CẦU CẢNG: Nơi trang bị cơ sở vật chất để cập tàu thuyền, người có thể lên xuống hoặc xếp dỡ hàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부두 건설.
    Building a pier.
  • Google translate 부두 노동자.
    Wharf laborer.
  • Google translate 부두 시설.
    Pier facilities.
  • Google translate 부두를 만들다.
    Build a pier.
  • Google translate 부두에 정박하다.
    Moor at the pier.
  • Google translate 그들은 폭풍우를 피하기 위해 어느 부두에 작은 범선을 정박시켰다.
    They anchored a small sailboat at a wharf to avoid the storm.
  • Google translate 정부는 그 지역에 오천 톤 급 함정이 정박할 수 있는 부두를 건설하기로 했다.
    The government has decided to build a pier in the area where a 5,000-ton class vessel can dock.

부두: dock; quay; wharf,ふとう【埠頭】。はとば【波止場】,quai, embarcadère,muelle, embarcadero,ميناء,боомт,cầu tàu, cầu cảng,ท่าเรือ, ท่าเทียบเรือ,dermaga,пристань; причал; док,码头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부두 (부두)

🗣️ 부두 (埠頭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8)