ㅂㄷ (
바닥
)
: 어떤 공간에서 아래쪽의 평평하고 넓은 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁY: Phần rộng và bằng phẳng ở phía dưới của không gian nào đó.
ㅂㄷ (
벗다
)
: 사람이 몸에 지닌 물건이나 옷 등을 몸에서 떼어 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỞI, THÁO: Gỡ ra khỏi cơ thể đồ vật hay quần áo mà người ta mang trên người.
ㅂㄷ (
붉다
)
: 빛깔이 피나 익은 고추의 빛과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐỎ, ĐỎ TÍA, ĐỎ TƯƠI: Màu sắc giống như màu máu hay màu ớt chín.
ㅂㄷ (
붙다
)
: 무엇이 어디에 닿아 떨어지지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 DÍNH: Cái gì đó chạm vào đâu đó không rời ra.
ㅂㄷ (
빌딩
)
: 주로 사무실이 많이 있는 서양식 고층 건물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÒA NHÀ CAO TẦNG, TÒA NHÀ: Nhà cao tầng kiểu Phương Tây, chủ yếu có nhiều văn phòng.
ㅂㄷ (
보다
)
: 어떤 것과 비교해 한층 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HƠN, THÊM NỮA: Hơn một bậc so với cái nào đó.
ㅂㄷ (
배달
)
: 우편물이나 물건, 음식 등을 가져다 줌.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIAO HÀNG, CHUYỂN HÀNG: Việc mang giao những thứ như bưu phẩm hay hàng hoá, thức ăn.
ㅂㄷ (
보다
)
: 눈으로 대상의 존재나 겉모습을 알다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHÌN, NGẮM, XEM: Biết được sự tồn tại hay vẻ bề ngoài của đối tượng bằng mắt.
ㅂㄷ (
벌다
)
: 일을 하여 돈을 얻거나 모으다.
☆☆☆
Động từ
🌏 KIẾM: Làm việc và nhận lấy hoặc tích góp tiền bạc.
ㅂㄷ (
볶다
)
: 물기를 거의 뺀 음식을 불 위에 놓고 이리저리 저으면서 익히다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XÀO: Cho thức ăn đã ráo nước lên lửa và đảo qua đảo lại làm cho chín.
ㅂㄷ (
밝다
)
: 어떤 물체가 내는 빛이 환하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG, TỎ: Ánh sáng mà vật thể nào đó phát ra sáng rõ.
ㅂㄷ (
반대
)
: 어떤 것이 다른 것과 모양, 위치, 방향, 속성 등에서 완전히 다름.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI NGƯỢC: Việc cái nào đó hoàn toàn khác với cái khác về kiểu dáng, vị trí, phương hướng, thuộc tính...