🌟 길을 끊다

1. 어떤 일을 할 방법이나 수단을 없애다.

1. HẾT ĐƯỜNG: Làm mất đi phương tiện hay phương pháp sẽ làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상대 팀은 우리가 공을 잡기만 하면 재빠르게 달려들며 패스의 길을 끊었다.
    The opposing team quickly rushed in as soon as we caught the ball and cut off the path of the pass.
  • Google translate 우리가 보급의 길을 끊어 적군은 이미 식량이 떨어진 상태이다.
    The enemy has already run out of food because we have cut off the supply route.

길을 끊다: cut off the road,道を断つ,couper le passage,cortar el camino,يقطع طريقا,арга тасрах,hết đường,(ป.ต.)ตัดถนน ; หมดหนทาง, ไม่มีหนทาง, ไร้ซึ่งหนทาง,menutup jalan,Прекратиться; преградить путь,断了路子,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46)