🌟 길이 열리다

1. 어떤 일을 할 수 있게 되거나 전망이 보이다.

1. ĐƯỜNG ĐƯỢC MỞ RA: Nhìn thấy triển vọng hay có thể làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내 연구진에 의해 암을 치료할 수 있는 길이 열렸다.
    A way to treat cancer has been opened by domestic researchers.
  • Google translate 유럽으로 한국 배를 수출할 길이 열렸다.
    A way to export korean ships to europe has opened.

길이 열리다: A road is opened,道が開ける。見通しが立つ,Le chemin est dégagé,abrirse el camino,يفتح طريقا,зам нээгдэх,đường được mở ra,(ป.ต.)ถนนถูกเปิด ; เห็นลู่ทาง, มีช่องทาง, มีโอกาส, มีความเป็นไปได้ในอนาคต,,Дорога открывается; становиться возможным,路子敞开;前途光明,


🗣️ 길이 열리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 길이 열리다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 길이열리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)