🌟 부산히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부산히 (
부산히
)
🌷 ㅂㅅㅎ: Initial sound 부산히
-
ㅂㅅㅎ (
반상회
)
: 이웃 간에 어떤 사안을 공유하고 논의하는 모임.
Danh từ
🌏 HỌP TỔ DÂN PHỐ: Buổi họp mặt để bàn bạc và chia sẻ kế hoạch nào đó giữa những người hàng xóm với nhau. -
ㅂㅅㅎ (
부사형
)
: 동사, 형용사 등의 어간에 ‘-아’/‘-어’, ‘-게’, ‘-지’, ‘-고’ 등의 어미가 붙어 부사와 같은 기능을 하는 용언의 활용형.
Danh từ
🌏 DẠNG PHÓ TỪ, DẠNG TRẠNG TỪ: Dạng chia của vị từ gắn các hậu tố như '-아/어', '-게', '-지', '-고' vào căn tố của động từ, tính từ… và có chức năng như phó từ. -
ㅂㅅㅎ (
방사형
)
: 중심에서 사방으로 거미줄처럼 넓게 뻗어 나가는 모양.
Danh từ
🌏 HÌNH MẠNG NHỆN: Hình ảnh từ trung tâm vươn rộng ra tứ phương như mạng nhện. -
ㅂㅅㅎ (
부실화
)
: 내용이 충실하지 않게 되거나 실속이 없어짐.
Danh từ
🌏 SỰ TRỞ NÊN KHÔNG TRUNG THỰC, SỰ TRỞ NÊN BẤT CẬP: Nội dung trở nên không trung thực hoặc trở nên không có thực chất. -
ㅂㅅㅎ (
부산히
)
: 급하게 서두르거나 시끄럽게 떠들어서 어수선하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ỒN ÀO, MỘT CÁCH ẦM Ĩ, MỘT CÁCH LÁO NHÁO: Một các lộn xộn do vội vàng gấp gáp hoặc làm ồn.
• Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19)