🌟 북새통

Danh từ  

1. 많은 사람들이 한 곳에 모여서 북적거리는 상황.

1. ĐÁM ĐÔNG HỖN LOẠN, ĐÁM ĐÔNG ỒN ÀO: Tình trạng nhiều người tập trung vào một nơi và gây ồn ĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북새통 속.
    In the bustle.
  • Google translate 사람들로 북새통이다.
    It's crowded with people.
  • Google translate 연일 북새통이다.
    It's been busy day after day.
  • Google translate 북새통을 이루다.
    Be bustling.
  • Google translate 북새통을 치르다.
    Suffer a bustle.
  • Google translate 북새통을 피하다.
    Avoid the bustle.
  • Google translate 기차역의 북새통을 틈타 지갑을 노리는 소매치기들이 증가하고 있다.
    A growing number of pickpockets are taking advantage of the train station bustle.
  • Google translate 조용하던 우리 고장도 축제 기간에는 도시 사람들이 몰려와서 연일 북새통을 이루었다.
    During our quiet gukdo festival, the city people flocked to the island and were bustling day after day.
  • Google translate 명절은 잘 보냈어?
    How was your holiday?
    Google translate 우리 집으로 친척들이 다 모여서 북새통을 치렀어.
    All the relatives gathered at my house and were in a commotion.

북새통: hustle and bustle,,agitation, cohue,bullicio, confusión,ازدحام شديد,үймээн, бужигнаан, хөл хөдөлгөөн,đám đông hỗn loạn, đám đông ồn ào,ความวุ่นวาย, ความสับสน, ความอลหม่าน, ความยุ่งเหยิง, ความโกลาหล, ความปั่นป่วน,keramaian, kesesakan,столпотворение,繁华,纷扰,喧闹,喧哗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북새통 (북쌔통)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Luật (42) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104)