🌟 북새통
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북새통 (
북쌔통
)
🌷 ㅂㅅㅌ: Initial sound 북새통
-
ㅂㅅㅌ (
보신탕
)
: 개고기를 넣고 끓인, 약한 몸을 건강하게 해 주는 국.
Danh từ
🌏 BOSINTANG; CANH BỔ DƯỠNG, CANH HẦM THỊT CHÓ: Canh cho thịt chó vào nấu, để giúp cơ thể ốm yếu được khoẻ mạnh. -
ㅂㅅㅌ (
북새통
)
: 많은 사람들이 한 곳에 모여서 북적거리는 상황.
Danh từ
🌏 ĐÁM ĐÔNG HỖN LOẠN, ĐÁM ĐÔNG ỒN ÀO: Tình trạng nhiều người tập trung vào một nơi và gây ồn ĩ. -
ㅂㅅㅌ (
백설탕
)
: 빛깔이 하얀 설탕.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG TRẮNG: Đường có màu trắng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104)