🌟 봉인 (封印)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉인 (
봉인
)
📚 Từ phái sinh: • 봉인하다(封印하다): 봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍다.
🌷 ㅂㅇ: Initial sound 봉인
-
ㅂㅇ (
병원
)
: 시설을 갖추고 의사와 간호사가 병든 사람을 치료해 주는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH VIỆN: Nơi có các thiết bị và các bác sỹ, y tá chữa trị cho người bệnh. -
ㅂㅇ (
배우
)
: 영화나 연극, 드라마 등에 나오는 인물의 역할을 맡아서 연기하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN: Người được giao vai trò của nhân vật xuất hiện trong phim, kịch hoặc phim truyền hình và diễn xuất vai đó. -
ㅂㅇ (
부엌
)
: 집에서 음식을 만들고 설거지를 하는 등 식사와 관련된 일을 하는 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẾP, GIAN BẾP: Nơi làm các việc liên quan đến bữa ăn như làm thức ăn và rửa bát ở trong nhà. -
ㅂㅇ (
부인
)
: (높이는 말로) 다른 사람의 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU NHÂN: (cách nói kính trọng) Vợ của người khác. -
ㅂㅇ (
불안
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT AN: Lòng không thoải mái và bồn chồn.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13)