🌟 봉인하다 (封印 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉인하다 (
봉인하다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉인(封印): 봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍음. 또는…
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 봉인하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Chào hỏi (17) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86)