🌟 봉인하다 (封印 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉인하다 (
봉인하다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉인(封印): 봉투나 상자 등을 열지 못하게 단단히 붙이고 그 자리에 도장을 찍음. 또는…
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 봉인하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76)