🌟 보격 (補格)

Danh từ  

1. 문장 안에서 체언이 서술어의 보어임을 표시하는 격.

1. BỔ CÁCH: Cách biểu thị thể từ là bổ ngữ của vị ngữ trong câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국어의 보격.
    The complement of the korean language.
  • Google translate 보격을 나타내다.
    Represents a complement.
  • Google translate 보격을 만들다.
    Make a counteroffer.
  • Google translate 보격을 배우다.
    Learn how to complement.
  • Google translate 보격을 익히다.
    Learn how to walk.
  • Google translate 조사 '이'와 '가'는 주격과 보격을 나타낸다.
    Survey 'lee' and 'ga' indicate nomenclature and complement.
  • Google translate 오늘 수업 시간에 한국어의 보격에 대해서 공부했다.
    I studied korean complement in class today.
  • Google translate 격 조사에는 주격, 목적격, 부사격 말고도 관형격, 보격, 호격 등이 있다.
    In addition to nomenclature, objectivity, non-commissioned, there are also tubular, complement, and characterization in the survey.

보격: complement case,ほかく【補格】,cas complémentaire,caso complementario,حالة متممة للخبر,нэрлэхийн тийн ялгал,bổ cách,วิกัติการก, การกชี้คำเสริม,kasus komplemen,,补格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보격 (보ː껵) 보격이 (보ː껴기) 보격도 (보ː껵또) 보격만 (보ː꼉만)

🗣️ 보격 (補格) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11)