🌟 부득불 (不得不)

Phó từ  

1. 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.

1. KHÔNG THỂ KHÔNG, ĐÀNH PHẢI: Trong lòng không muốn nhưng không thể không làm mà không còn cách nào khác đành phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부득불 강행하다.
    Be forced to push ahead.
  • Google translate 부득불 취소하다.
    Be forced to cancel.
  • Google translate 부득불 허락하다.
    Be obliged to allow.
  • Google translate 나는 독감에 심하게 걸려서 부득불 결석을 했다.
    I had a bad flu and had to be absent.
  • Google translate 지수는 어머니의 수술 비용을 마련하기 위해 부득불 돈을 빌렸다.
    Jisoo was forced to borrow money to pay for her mother's surgery.
  • Google translate 회식 중에 아내에게서 전화가 와서 나는 부득불 먼저 일어서지 않을 수 없었다.
    My wife called me during the company dinner, and i was forced to stand up first.
  • Google translate 지수가 여행에 같이 못 간다면서?
    I heard jisoo can't travel with you.
    Google translate 응. 그래서 부득불 여행을 취소하기로 했어.
    Yeah. so i decided to cancel my trip inevitably.
Từ đồng nghĩa 불가불(不可不): 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.

부득불: inevitably; from necessity,やむなく【止む無く】。やむをえず【やむを得ず】,inévitablement, inéluctablement, de toute nécessité,inevitablemente, ineludiblemente,بما لا مناص منه، لا بدّ منه,аргагүйн эрхэнд, хүссэн хүсээгүй, яалт ч үгүй, зайлшгүй,không thể không, đành phải,อย่างไม่มีทางเลือก, อย่างหลีกเลี่ยงไม่ได้,terpaksa, mau tidak mau harus, tidak boleh tidak,вынужденно,不得不,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부득불 (부득뿔)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273)