🌟 부득불 (不得不)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부득불 (
부득뿔
)
🌷 ㅂㄷㅂ: Initial sound 부득불
-
ㅂㄷㅂ (
반딧불
)
: 반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm. -
ㅂㄷㅂ (
복덕방
)
: 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG BẤT ĐỘNG SẢN: Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v... -
ㅂㄷㅂ (
부득불
)
: 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ KHÔNG, ĐÀNH PHẢI: Trong lòng không muốn nhưng không thể không làm mà không còn cách nào khác đành phải. -
ㅂㄷㅂ (
배달부
)
: 물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIAO HÀNG: Người làm nghề chuyển hàng hóa hay đồ ăn…
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273)