🌟 부득이하다 (不得已 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부득이하다 (
부드기하다
) • 부득이한 (부드기한
) • 부득이하여 (부드기하여
) 부득이해 (부드기해
) • 부득이하니 (부드기하니
) • 부득이합니다 (부드기함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 부득이(不得已): 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없이.
🌷 ㅂㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 부득이하다
-
ㅂㄷㅇㅎㄷ (
발돋움하다
)
: 키를 키우거나 걷는 소리가 나지 않게 하려고 발뒤꿈치를 높이 들고 발끝으로 서다.
Động từ
🌏 NHÓN CHÂN, KIỄNG CHÂN: Nâng cao gót chân, đứng bằng mũi chân để cho cao hơn hoặc không phát ra tiếng bước chân. -
ㅂㄷㅇㅎㄷ (
부득이하다
)
: 마음이 내키지는 않지만 어쩔 수 없다.
Tính từ
🌏 BẤT ĐẮC DĨ: Trong lòng không muốn nhưng không còn cách nào khác đành phải.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138)