🌟 분단하다 (分斷 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 분단하다 (
분단하다
)
📚 Từ phái sinh: • 분단(分斷): 본래 하나였던 것이 둘 이상으로 나누어짐.
🌷 ㅂㄷㅎㄷ: Initial sound 분단하다
-
ㅂㄷㅎㄷ (
부딪히다
)
: 매우 세게 마주 닿게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ VA ĐẬP, BỊ ĐÂM SẦM: Bị chạm trực tiếp rất mạnh. -
ㅂㄷㅎㄷ (
반듯하다
)
: 비뚤어지거나 굽거나 흐트러지지 않고 바르다.
☆
Tính từ
🌏 THẲNG, NGAY NGẮN: Ngay thẳng không lộn xộn hay cong quẹo hoặc ngã nghiêng.
• Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4)