🌟 부속되다 (附屬 되다)

Động từ  

1. 주된 것에 딸려 붙다.

1. ĐƯỢC THUỘC VỀ, ĐƯỢC PHỤ THUỘC: Gắn kèm theo cái chính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부속된 건물.
    An annexed building.
  • Google translate 부속된 도서관.
    An annexed library.
  • Google translate 부속된 미술관.
    An annexed art gallery.
  • Google translate 부속된 연구소.
    Affiliated lab.
  • Google translate 기관에 부속되다.
    Annexed to an agency.
  • Google translate 대학에 부속되다.
    Be attached to a university.
  • Google translate 그 나라에는 많은 섬들이 부속되어 있다.
    Many islands are annexed to the country.
  • Google translate 나는 사립 대학에 부속된 연구소에서 연구원으로 일하고 있다.
    I'm working as a researcher in a lab attached to a private university.
  • Google translate 우리 학교에 부속되어 있는 어학 학교는 외국인들에게 인기가 많다.
    The language school attached to our school is popular with foreigners.
  • Google translate 이 건물에 부속된 정원은 되도록 손을 대지 않고 자연 그대로 살린 것이 특징이다.
    The garden attached to this building is characterized by its natural appearance without touching it as much as possible.
  • Google translate 우리 학교에는 박물관이 부속되어 있어.
    Our school has a museum attached to it.
    Google translate 그래? 박물관에 가서 역사 공부를 할 수 있겠구나.
    Yeah? you can go to the museum and study history.

부속되다: be attached; be affiliated,ふぞくする【付属する】,être incorporé, être annexé, être dépendant, être subordonné,pertenecer, depender,ينتمي إلى,харьяалагдах, хамаарах,được thuộc về, được phụ thuộc,สังกัด, ขึ้นอยู่กับ...,berafiliasi, bercabang,примыкать; быть присоединённым; быть дополнительным; быть вспомогательным; быть добавочным,附属,从属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부속되다 (부ː속뙤다) 부속되다 (부ː속뛔다)
📚 Từ phái sinh: 부속(附屬): 주된 것에 딸려 붙음. 또는 그렇게 딸려 붙어 있는 것., 어떤 기계나 기…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4)