🌟 부속품 (附屬品)

Danh từ  

1. 어떤 기계나 기구 등에 딸려 전체를 이루고 있는 물건.

1. PHỤ TÙNG, LINH KIỆN: Đồ vật kèm theo máy móc hay khí cụ nào đó để tạo thành cái tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기계 부속품.
    Mechanical accessories.
  • Google translate 자동차 부속품.
    Car accessories.
  • Google translate 부속품이 고장이 나다.
    The accessories are broken.
  • Google translate 부속품을 갈다.
    Replacing accessories.
  • Google translate 부속품을 생산하다.
    Produce accessories.
  • Google translate 그는 남의 자동차를 훔쳐 그 안에 있는 부속품을 판 혐의로 경찰에 붙잡혔다.
    He was arrested by the police for stealing someone else's car and selling accessories in it.
  • Google translate 손목시계의 뒤 뚜껑을 열어 보면, 많은 부속품들이 서로 연결되어 있음을 알 수 있다.
    When you open the back lid of the watch, you can see that many accessories are connected to each other.
  • Google translate 기계 안에 들어 있는 많은 부속품 중에서 하나라도 고장 나면 그 기계는 작동하지 않는다.
    If any of the many accessories contained in the machine fail, the machine will not work.
Từ đồng nghĩa 부속(附屬): 주된 것에 딸려 붙음. 또는 그렇게 딸려 붙어 있는 것., 어떤 기계나 기…

부속품: component,ふぞくひん【付属品】,pièce, accessoire, pièce détachée, composant,accesorio,توابع، متعلقات,эд анги,phụ tùng, linh kiện,ส่วนประกอบ, สิ่งที่เป็นส่วนประกอบ,komponen, suku cadang,запасные части; арматура; принадлежности,零部件,附件,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부속품 (부ː속품)

🗣️ 부속품 (附屬品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)