🌟 보유고 (保有高)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보유고 (
보ː유고
)
🗣️ 보유고 (保有高) @ Ví dụ cụ thể
- 외환 보유고. [외환 (外換)]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 보유고
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52)