🌟 보유고 (保有高)

Danh từ  

1. 가지고 있거나 간직하고 있는 물건의 수량.

1. KHO LƯU GIỮ: Số lượng đồ vật đang có hoặc đang cất giữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화폐 보유고.
    Money reserves.
  • Google translate 상품의 보유고.
    The reserves of goods.
  • Google translate 보유고가 넘치다.
    The reserves are overflowing.
  • Google translate 보유고가 바닥나다.
    Run out of reserves.
  • Google translate 보유고가 충분하다.
    Sufficient reserves.
  • Google translate 보유고를 확충하다.
    Expand reserves.
  • Google translate 우리나라는 현재 외환 보유고가 부족한 경제 위기를 맞고 있다.
    The nation is currently facing an economic crisis that lacks foreign exchange reserves.
  • Google translate 외환 위기란 한 나라의 달러 보유고가 충분하지 않은 상태를 말한다.
    A foreign exchange crisis refers to a country's insufficient dollar reserves.
  • Google translate 혹시 우리나라의 금 보유고가 얼마나 되는지 아니?
    Do you happen to know how much gold we have in our country?
    Google translate 글쎄. 지난 경제 위기 때보다는 금이 좀 많아지지 않았을까?
    Well. wouldn't there be more gold than during the last economic crisis?

보유고: reserve,ほゆうだか【保有高】,réserve, stock,reserva,احتياطيّ,эзэмшилийн хэмжээ, хадгалж буй хэмжээ,kho lưu giữ,ปริมาณที่มีอยู่, ปริมาณที่เป็นเจ้าของ, จำนวนที่ครอบครอง, จำนวนที่ถือครอง, จำนวนที่สะสมไว้,angka kepemilikan, jumlah kepemilikan,имеющееся количество,储备量,储存量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보유고 (보ː유고)

🗣️ 보유고 (保有高) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52)