🌟 보유고 (保有高)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보유고 (
보ː유고
)
🗣️ 보유고 (保有高) @ Ví dụ cụ thể
- 외환 보유고. [외환 (外換)]
🌷 ㅂㅇㄱ: Initial sound 보유고
-
ㅂㅇㄱ (
분위기
)
: 어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó. -
ㅂㅇㄱ (
별안간
)
: 미처 생각할 틈도 없이 짧은 순간.
☆
Danh từ
🌏 TRONG TÍCH TẮC, TRONG PHÚT CHỐC: Khoảnh khắc ngắn đến nỗi không có thời gian kịp suy nghĩ. -
ㅂㅇㄱ (
불안감
)
: 마음이 편하지 않고 조마조마한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BẤT AN: Cảm giác bồn chồn, lo lắng trong lòng không thoải mái.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101)