🌟 본토박이 (本土 박이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 본토박이 (
본토바기
)
🌷 ㅂㅌㅂㅇ: Initial sound 본토박이
-
ㅂㅌㅂㅇ (
본토박이
)
: 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Danh từ
🌏 THỔ ĐỊA, DÂN GỐC: Người sống ở một quê hương suốt đời này qua đời nọ.
• Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88)