🌟 본토박이 (本土 박이)

Danh từ  

1. 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.

1. THỔ ĐỊA, DÂN GỐC: Người sống ở một quê hương suốt đời này qua đời nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서울 본토박이.
    Seoul's mainland.
  • Google translate 본토박이를 만나다.
    Meet mainland gourd.
  • Google translate 우리 가족은 오 대째 이 마을에서 살고 있는 본토박이이다.
    My family is a mainlander who has lived in this town for five generations.
  • Google translate 우리 동네는 새롭게 개발된 곳이라 이주해 온 사람들이 본토박이들보다 훨씬 많다.
    Our neighborhood is a newly developed place, so there are far more people who have migrated than mainlanders.
  • Google translate 지수 씨는 고향이 어디예요?
    Where is jisoo from?
    Google translate 저는 서울에서 태어나고 자란 서울 본토박이예요.
    I was born and raised in seoul.
Từ đồng nghĩa 토박이(土박이): 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.
Từ đồng nghĩa 토종(土種): 원래부터 그곳에서 나는 종자., 대대로 오랫동안 한 고장에서 살아 온 사람.

본토박이: native,はえぬき【生え抜き】。きっすい【生粋】,autochtone, indigène, natif,autóctono, oriundo, aborigen,ساكن أصليّ,уугуул нутгийнхан, уг нутгийнхан,thổ địa, dân gốc,คนพื้นเมือง, คนดั้งเดิม,orang asli,абориген,本地人,当地人,土生土长的人,土著人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본토박이 (본토바기)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57)