🌟 복주머니 (福 주머니)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복주머니 (
복쭈머니
)
🌷 ㅂㅈㅁㄴ: Initial sound 복주머니
-
ㅂㅈㅁㄴ (
복주머니
)
: 복을 비는 뜻으로 주로 음력 정월 초에 어린이에게 매어 주는 주머니.
Danh từ
🌏 BOKJUMEONI; TÚI PHÚC: Chiếc túi được may và tặng cho trẻ con vào đầu tháng Giêng âm lịch để cầu mong những điều phúc lành.
• Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365)