🌟 복주머니 (福 주머니)

Danh từ  

1. 복을 비는 뜻으로 주로 음력 정월 초에 어린이에게 매어 주는 주머니.

1. BOKJUMEONI; TÚI PHÚC: Chiếc túi được may và tặng cho trẻ con vào đầu tháng Giêng âm lịch để cầu mong những điều phúc lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 색동 복주머니.
    Saekdong lucky bag.
  • Google translate 복주머니를 달다.
    Put on a lucky bag.
  • Google translate 복주머니를 선물하다.
    Gift a lucky bag.
  • Google translate 복주머니를 풀다.
    Unpack one's lucky bag.
  • Google translate 복주머니에 넣다.
    Put in a lucky bag.
  • Google translate 아이들의 저고리에는 색동 복주머니가 예쁘게 달려 있었다.
    The children's coat had a pretty saekdong lucky bag on it.
  • Google translate 선생님은 학생들에게 새해를 맞이해 행운을 바라는 마음으로 복주머니를 선물하였다.
    The teacher presented the students with a lucky bag for the new year.
  • Google translate 복주머니 속에 뭐가 있니?
    What's in your lucky bag?
    Google translate 어른들에게 받은 세뱃돈이 들어 있어요.
    It contains new year's cash from adults.

복주머니: bokjumeoni,ポクチュモニ,bokjumeoni, bourse porte-bonheur,bokjumeoni,بوكجوموني,хишгийн уут,bokjumeoni; túi phúc,พกจูมอนี,kantung keberuntungan, kantung kebahagiaan,бокчумони,福袋包,福荷包,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복주머니 (복쭈머니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365)