🌟 부라리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부라리다 (
부라리다
) • 부라리어 (부라리어
부라리여
) • 부라리니 ()📚 Annotation: 주로 '눈을 부라리다', '눈알을 부라리다'로 쓴다.
🗣️ 부라리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㄹㄷ: Initial sound 부라리다
-
ㅂㄹㄹㄷ (
부라리다
)
: 눈을 크게 뜨고 눈동자를 무섭게 굴리다.
Động từ
🌏 NHÌN TRỪNG TRỪNG, NHÌN GIẬN GIỮ: Mở to mắt và giương tròng mắt lên một cách đáng sợ.
• Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98)