🌟 부러뜨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부러뜨리다 (
부러뜨리다
) • 부러뜨리어 (부러뜨리어
부러뜨리여
) • 부러뜨리니 ()
🗣️ 부러뜨리다 @ Giải nghĩa
- 꺾다 : 물체를 구부려 펴지지 않게 하거나 부러뜨리다.
🗣️ 부러뜨리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㄸㄹㄷ: Initial sound 부러뜨리다
-
ㅂㄹㄸㄹㄷ (
부러뜨리다
)
: 단단한 물체를 꺾어서 부러지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM VỠ, LÀM GÃY: Bẻ vật thể cứng và làm gãy.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82)