🌟 복더위 (伏 더위)

Danh từ  

1. 여름 중 가장 덥다는 초복, 중복, 말복의 몹시 심한 더위.

1. THỜI TIẾT NÓNG NHẤT: Các thời điểm nóng nhất của mùa hè, gồm đầu kỳ nóng, giữa kỳ nóng và cuối kỳ nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한여름 복더위.
    Midsummer heat.
  • Google translate 심한 복더위.
    A severe heat wave.
  • Google translate 복더위가 기승을 부리다.
    The heat wave is raging.
  • Google translate 복더위를 피하다.
    Avoid the heat.
  • Google translate 복더위에 시달리다.
    Suffer from the heat.
  • Google translate 내일은 복더위가 기승을 부리겠으니 야외 활동을 삼가는 것이 좋겠습니다.
    We'll have a lot of heat tomorrow, so we'd better refrain from outdoor activities.
  • Google translate 기상청에서는 올 여름은 이상 기온 현상으로 복더위가 없을 것이라고 예보했다.
    The korea meteorological administration (kma) has forecast that this summer will have no heat due to abnormal temperatures.
  • Google translate 복더위가 심하군. 오늘은 시원한 냉면을 먹으러 갈까?
    The heat is intense. shall we go eat cold noodles today?
    Google translate 네, 좋아요.
    Yes, it's good.
Từ đồng nghĩa 삼복더위(三伏더위): 여름에 가장 더운 기간인 삼복의 심한 더위.

복더위: bokdeowi,さんぷくのあつさ【三伏の暑さ】,chaleur caniculaire,calor de canícula,موجة الحرّ خلال أيام الشَعْرَى,аагим халуун,thời tiết nóng nhất,อากาศร้อนจัดในช่วงบก,panas bok,летний зной,伏暑,三伏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복더위 (복떠위)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)