🌟 복락 (福樂)

Danh từ  

1. 행복하고 평안한 생활과 기쁨.

1. SỰ YÊN VUI: Niềm vui và cuộc sống hạnh phúc, bình an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노년의 복락.
    The pleasures of old age.
  • Google translate 삶의 복락.
    The joys and sorrows of life.
  • Google translate 인생의 복락.
    The joys and sorrows of life.
  • Google translate 복락이 깃들다.
    Horak is in it.
  • Google translate 복락을 기원하다.
    Pray for the good fortune.
  • Google translate 복락을 누리다.
    Enjoy pleasure.
  • Google translate 복락을 찾다.
    Looking for the good fortune.
  • Google translate 복락을 추구하다.
    Pursue the gospel.
  • Google translate 선생님 가정에 복락이 깃드시기를 기원합니다.
    May your family be blessed.
  • Google translate 어머니는 우리 가족의 복락을 기원하며 매일 밤 기도를 드리셨다.
    My mother prayed every night in prayer for the well-being of our family.
  • Google translate 많은 사람들이 노년에 복락을 누리기 위해 젊은 날을 누리지 못하고 일만 하며 살아간다.
    Many people do not enjoy their youth in their old age, but live by working.

복락: good fortune and pleasure,ふくらく【福楽】,bonheur et plaisir,felicidad y alegría, felicidad y bienestar, alegría y vida feliz y estable,سعادة وراحة,аз жаргал, баяр хөөр,sự yên vui,ความสุขและสนุกสนาน, ความสุขสงบและปลอดภัย,kebahagiaan, berkah, karunia,счастье и радость,幸福安乐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복락 (봉낙) 복락이 (봉나기) 복락도 (봉낙또) 복락만 (봉낭만)

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101)