🌟 복수 명사 (複數名詞)
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복수 명사 (
)
🗣️ 복수 명사 (複數名詞) @ Ví dụ cụ thể
- 복수 명사. [복수 (複數)]
🌷 ㅂㅅㅁㅅ: Initial sound 복수 명사
-
ㅂㅅㅁㅅ (
복수 명사
)
: 둘 이상의 사람이나 사물을 나타내는 명사의 형태.
None
🌏 DANH TỪ SỐ NHIỀU: Hình thái của danh từ biểu thị hai người hay hai sự vật trở lên.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82)