🌟 복수 명사 (複數名詞)

1. 둘 이상의 사람이나 사물을 나타내는 명사의 형태.

1. DANH TỪ SỐ NHIỀU: Hình thái của danh từ biểu thị hai người hay hai sự vật trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한국어의 복수 명사.
    Multiple nouns in korean.
  • Google translate 복수 명사 형태.
    Multiple noun form.
  • Google translate 복수 명사를 취하다.
    Take multiple nouns.
  • Google translate 복수 명사를 틀리다.
    Wrong multiple nouns.
  • Google translate 복수 명사로 쓰다.
    Write with plural nouns.
  • Google translate 복수 명사로 표현하다.
    Express with plural nouns.
  • Google translate 한국어는 영어와 달리 주어가 단수 명사이냐 복수 명사이냐에 따라 동사의 형태가 바뀌지는 않는다.
    In korean, unlike english, the form of the verb does not change depending on whether the subject is singular or plural.
  • Google translate 선생님, 이 문장에서 문법적으로 틀린 부분이 무엇인지 모르겠어요.
    Sir, i don't know what's grammatically wrong with this sentence.
    Google translate 잘 보렴. 이 문장의 주어는 복수 명사여야 하는데 단수로 쓰여 있지 않니?
    Take a good look. the subject of this sentence should be a plural noun, but isn't it written in singular?

복수 명사: plural noun,ふくすうめいし【複数名詞】,mot au pluriel,sustantivo plural,اسم الجمع,нэр үгийн олон тоо,danh từ số nhiều,คำนามพหูพจน์,kata benda jamak, kata benda plural,существительное множественного числа,复数名词,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복수 명사 ()

🗣️ 복수 명사 (複數名詞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82)