🌟 복안 (腹案)

Danh từ  

1. 겉으로 드러내지 않고 마음속으로만 품고 있는 생각이나 계획.

1. KẾ HOẠCH TRONG ĐẦU, Ý ĐỊNH: Suy nghĩ hay kế hoạch không thể hiện ra bên ngoài mà giữ ở trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복안이 그럴듯하다.
    The plan looks good.
  • Google translate 복안이 서다.
    The plan stands.
  • Google translate 복안이 있다.
    There is a plan.
  • Google translate 복안을 따르다.
    Follow the plan.
  • Google translate 복안을 세우다.
    Map out a plan.
  • Google translate 김 장군이 드디어 모습을 드러낸 것을 보니 이번 전투에서 이길 복안이 서긴 선 모양이다.
    General kim's finally appearance seems to have a long way to go to win this battle.
  • Google translate 두 학생은 선생님께 들키지 않고 학교를 빠져나갈 복안을 나름대로 세웠으나 교문에서 들키고 말았다.
    The two students set up their own plans to leave school without being noticed by their teachers, but were caught in the school gate.
  • Google translate 내일까지 어떻게 이 많은 걸 다 끝내겠다는 거야?
    How are you going to finish all this by tomorrow?
    Google translate 걱정 말고 내가 시키는 대로만 해. 복안을 다 세워 놨으니까.
    Don't worry, just do what i tell you. we've set up the whole plan.

복안: conceived plan,ふくあん【腹案】,projet en tête,plan preconcebido, plan secreto,خطّة,далд санаа,kế hoạch trong đầu, ý định,แผนที่อยู่ในใจ, ความคิดในใจ,gagasan, ide,замысел, задумка, идея, план, проект,腹案,腹稿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복안 (보간)

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191)