🌟 복역하다 (服役 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복역하다 (
보겨카다
)
📚 Từ phái sinh: • 복역(服役): 죄를 지어서 그 형벌로 선고받은 기간 동안 교도소에서 징역을 사는 것.
🗣️ 복역하다 (服役 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 종신형으로 복역하다. [종신형 (終身刑)]
- 장기수로 복역하다. [장기수 (長期囚)]
- 사형수로 복역하다. [사형수 (死刑囚)]
- 사상범으로 복역하다. [사상범 (思想犯)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 복역하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48)