🌟 볼품없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 볼품없이 (
볼푸멉씨
)
📚 Từ phái sinh: • 볼품없다: 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하다.
🗣️ 볼품없이 @ Giải nghĩa
- 투박하다 : 생긴 모양이 볼품없이 둔하고 튼튼하기만 하다.
🗣️ 볼품없이 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㅍㅇㅇ: Initial sound 볼품없이
-
ㅂㅍㅇㅇ (
볼품없이
)
: 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỒI TÀN, MỘT CÁCH TIỀU TỤY: Dáng vẻ được thể hiện ra bên ngoài một cách tồi tệ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43)