🌟 볼품없이

Phó từ  

1. 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하게.

1. MỘT CÁCH TỒI TÀN, MỘT CÁCH TIỀU TỤY: Dáng vẻ được thể hiện ra bên ngoài một cách tồi tệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 볼품없이 늙다.
    Old as a ragain.
  • Google translate 볼품없이 마르다.
    Dry as a beetle.
  • Google translate 볼품없이 변하다.
    Change ugly.
  • Google translate 볼품없이 시들다.
    Wither in a shabby way.
  • Google translate 볼품없이 작다.
    It's shabby-looking.
  • Google translate 며칠 전까지 생생하던 꽃이 어느새 볼품없이 말라 비틀어졌다.
    The flower that had been vivid until a few days ago had already dried up and twisted.
  • Google translate 십 년 만에 만난 승규는 예전과 다르게 행색이 볼품없이 변해 있었다.
    Meeting seung-gyu after 10 years, his appearance was not as good as before.
  • Google translate 음식을 정말 볼품없이 차려 놓았군.
    The food is really shabby.
    Google translate 맞아요. 좀 성의 있게 차려 놓으면 더 먹음직스러울 텐데 말이에요.
    That's right. it would be more appetizing if it was set up more sincerely.

볼품없이: unattractively; poorly,みすぼらしく。ひんそうに【貧相に】,dans un triste état, sous un air misérable, à l'aspect misérable,miserablemente, estando mal vestido, desaseadamente, antiestéticamente,بشكل رثّ,янзгүй, олиггүй, ялихгүй,một cách tồi tàn, một cách tiều tụy,อย่างซอมซ่อ, อย่างปอน ๆ,dengan penampilan jelek, dengan tampak buruk,,粗陋地,难看地,不像样地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 볼품없이 (볼푸멉씨)
📚 Từ phái sinh: 볼품없다: 겉으로 드러나 보이는 모습이 초라하다.


🗣️ 볼품없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 볼품없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43)