🌟 보편성 (普遍性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보편성 (
보ː편썽
)
🌷 ㅂㅍㅅ: Initial sound 보편성
-
ㅂㅍㅅ (
반평생
)
: 살아온 날들의 반 정도 되는 기간.
Danh từ
🌏 NỬA ĐỜI NGƯỜI: Quãng thời gian bằng một nửa của những ngày tháng đã sống đến nay. -
ㅂㅍㅅ (
보편성
)
: 일반적으로 통용되거나 대부분의 사람들이 공감할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH PHỔ BIẾN: Tính chất được thông dụng rộng rãi hay đa số người có thể đồng cảm. -
ㅂㅍㅅ (
부패상
)
: 정치, 사상, 의식 등이 정의롭지 못한 쪽으로 빠져든 상태나 모양.
Danh từ
🌏 TÌNH TRẠNG THA HÓA, TRẠNG THÁI THA HÓA: Hình ảnh hay trạng thái nền chính trị, tư tưởng, ý thức bị rơi vào hướng phi chính nghĩa.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (23)