🌟 보좌하다 (補佐/輔佐 하다)
Động từ
1. 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리하다.
-
신하가 보좌하다.
His lieutenants assist. -
직원이 보좌하다.
Staff assisted. -
감독을 보좌하다.
Assist the supervisor. -
대통령을 보좌하다.
Assist the president. -
사장을 보좌하다.
Assist the president. -
임금을 보좌하다.
Assist wages. -
보좌관이 총재를 보좌하고 수행하면서 국회로 들어섰다.
The aide entered the national assembly, assisting and accompanying the president. -
김 비서는 오랫동안 회장님을 보좌하며 회장님의 업무를 도와 왔다.
Secretary kim has been assisting the chairman for a long time and helping him with his work. -
♔
정책 실장을 보좌할 사람을 뽑으려고 합니다.
I'd like to select someone to assist the chief policy officer.
♕그럼 아무래도 정책 실장님을 잘 수행할 수 있는 사람이어야 하겠군요.
Well, then i guess i should be someone who can handle the chief policy officer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 보좌하다 (
보ː좌하다
)
📚 Từ phái sinh: • 보좌(補佐/輔佐): 자기보다 높은 지위에 있는 사람을 도와서 일을 처리함.
🗣️ 보좌하다 (補佐/輔佐 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 동궁을 보좌하다. [동궁 (東宮)]
🌷 ㅂㅈㅎㄷ: Initial sound 보좌하다
-
ㅂㅈㅎㄷ (
복잡하다
)
: 일, 감정 등이 정리하기 어려울 만큼 여러 가지가 얽혀 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 PHỨC TẠP, RẮC RỐI: Công việc, tình cảm... có nhiều thứ đan xen đến mức khó sắp xếp. -
ㅂㅈㅎㄷ (
붙잡히다
)
: 무엇이 빠지지 않도록 단단히 잡히다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ NẮM, BỊ CHỘP, BỊ VỒ: Cái gì đó bị nắm giữ chặt không cho rời. -
ㅂㅈㅎㄷ (
분주하다
)
: 정신이 없을 정도로 매우 바쁘다.
☆
Tính từ
🌏 BẬN TỐI MẮT TỐI MŨI, BẬN TÚI BỤI: Rất bận đến mức không còn tâm trí đâu nữa.
• Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23)