🌟 병행되다 (竝行 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병행되다 (
병ː행되다
) • 병행되다 (병ː행뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 병행(竝行): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함.
• Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kiến trúc, xây dựng (43)