🌟 병행되다 (竝行 되다)

Động từ  

1. 둘 이상의 일이 한꺼번에 진행되다.

1. ĐƯỢC SONG HÀNH, ĐƯỢC THỰC HIỆN ĐỒNG THỜI: Hai việc trở lên được tiến hành trong một lượt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병행되는 사업.
    Parallel business.
  • Google translate 병행되는 작업.
    Parallel work.
  • Google translate 두 가지 일이 병행되다.
    Two things go hand in hand.
  • Google translate 학습이 실천과 병행되다.
    Learning goes hand in hand with practice.
  • Google translate 일과 학업이 병행되다.
    Work and study go hand in hand.
  • Google translate 직원들은 요즘 병행되는 여러 가지 일을 처리하느라 바빴다.
    Employees have been busy dealing with a number of parallel tasks these days.
  • Google translate 의사는 환자에게 앞으로 약물 치료와 물리 치료가 병행될 것이라고 알려 주었다.
    The doctor informed the patient that medication and physical therapy would be combined in the future.
  • Google translate 이 식당, 음식 맛은 괜찮은데 직원들이 불친절하다.
    This restaurant tastes good, but its staff is unkind.
    Google translate 그러게. 고객 서비스 개선이 병행되면 장사가 더 잘될 텐데.
    Yeah. if we improve customer service at the same time, our business will be better.

병행되다: be done simultaneously,へいこうする【並行する・併行する】。りょうりつする【両立する】,se faire parallèlement, se faire simultanément, être mené de front,desarrollarse paralelamente,يُعمل مع,хослох, зэрэгцэх, хамтрах,được song hành, được thực hiện đồng thời,ถูกทำพร้อมกัน, ถูกทำควบคู่กันไป,diserentakkan, disatukan, diserempakkan,Делаться одновременно,被并行,被同时做,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 병행되다 (병ː행되다) 병행되다 (병ː행뒈다)
📚 Từ phái sinh: 병행(竝行): 둘 이상의 일을 한꺼번에 진행함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43)