🌟 부연하다 (敷衍/敷演 하다)

Động từ  

1. 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말하다.

1. GIẢI THÍCH THÊM, TRÌNH BÀY BỔ SUNG, NÓI RÕ HƠN: Bổ sung thêm nội dung khác và nói chi tiết cho dễ hiểu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부연할 필요가 없다.
    There is no need to add.
  • Google translate 부연해 말하다.
    Spin it out.
  • Google translate 견해를 부연하다.
    Add to one's views.
  • Google translate 이론에 대해 부연하다.
    Attend to the theory.
  • Google translate 구태여 부연하다.
    It's old-fashioned and indeterminate.
  • Google translate 그는 이 작품의 의미에 대해 부연하여 말했다.
    He added to the meaning of this work.
  • Google translate 이 사업의 성공 가능성에 대해 구태여 부연할 필요는 없다.
    There is no need to dwell on the possibility of success of this project.
  • Google translate 지금 일의 진행 상황이 어떤지 더 자세히 설명해 보세요.
    Explain in more detail how things are going now.
    Google translate 네. 이 자료를 보면서 부연해서 설명하도록 하겠습니다.
    Yeah. i'll look at this data and explain it further.

부연하다: expatiate; elaborate,ふえんする【敷衍する・敷延する】,développer, donner une eplication supplémentaire,detallar, determinar, precisar, pormenorizar, especificar, aclarar,يسهب في,дэлгэрүүлэх, өргөжүүлэх, нарийвчлан тайлбарлах,giải thích thêm, trình bày bổ sung, nói rõ hơn,พูดขยายความ, ให้รายละเอียดเพิ่มเติม, อธิบายเพิ่มเติม,menambahkan,вдаваться в подробности; излагать подробно; развивать; уточнять; конкретизировать,附言,补充说明,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부연하다 (부ː연하다)
📚 Từ phái sinh: 부연(敷衍/敷演): 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말함.

🗣️ 부연하다 (敷衍/敷演 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103)