🌟 부연하다 (敷衍/敷演 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부연하다 (
부ː연하다
)
📚 Từ phái sinh: • 부연(敷衍/敷演): 알기 쉽게 다른 내용을 더하여 자세히 말함.
🗣️ 부연하다 (敷衍/敷演 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 자상히 부연하다. [자상히 (仔詳히)]
🌷 ㅂㅇㅎㄷ: Initial sound 부연하다
-
ㅂㅇㅎㄷ (
부유하다
)
: 살림이 아주 넉넉할 만큼 재물이 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIÀU CÓ, GIÀU SANG: Của cải nhiều đến mức cuộc sống rất dư dả.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sở thích (103)