🌟 부임 (赴任)

  Danh từ  

1. 어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 감.

1. SỰ NHẬN BỔ NHIỆM: Việc nhận chức vụ hay nhiệm vụ nào đó và đi đến nơi làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부임 절차.
    Appointment procedures.
  • Google translate 부임 통고.
    Notice of appointment.
  • Google translate 부임을 만류하다.
    Dissuade infertility.
  • Google translate 부임을 앞두다.
    Foreshadow infertility.
  • Google translate 부임을 촉구하다.
    Urge infertility.
  • Google translate 그는 시장으로 당선된 직후부터 부임 절차를 밟았다.
    He has been in the process of appointment since he was elected mayor.
  • Google translate 민준이는 해외 지사로의 부임을 앞두고 사무실에 있는 짐을 정리했다.
    Min-joon arranged his luggage in the office ahead of his appointment as an overseas branch.

부임: proceeding to a new post,ふにん【赴任】,entrée en fonction,estreno de un trabajo, asunción de un nuevo cargo,بدء العمل في منصب جديد,томилолт, үүрэгт ажил,sự nhận bổ nhiệm,การรับตำแหน่ง,penempatan kerja, penempatan,отправление к месту нового назначения; принятие новой должности,赴任,上任,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부임 (부ː임)
📚 Từ phái sinh: 부임되다(赴任되다): 어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 가게 되다. 부임하다(赴任하다): 어떤 지위나 임무를 받아 근무할 곳으로 가다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 부임 (赴任) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160)