🌟 부임지 (赴任地)

Danh từ  

1. 어떤 지위나 임무를 받아 근무하는 곳.

1. NƠI ĐƯỢC BỔ NHIỆM, NƠI NHẬN NHIỆM VỤ: Nơi nhận chức vụ hay nhiệm vụ nào đó và làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부임지.
    First assignment.
  • Google translate 새로운 부임지.
    New assignment.
  • Google translate 부임지가 결정되다.
    Location is decided.
  • Google translate 부임지로 가다.
    Go to one's post.
  • Google translate 부임지로 향하다.
    Head for the post.
  • Google translate 민준이는 신입 사원 연수를 마치고 새로운 부임지로 향했다.
    Min-joon finished training for new employees and headed for his new post.
  • Google translate 내가 교사 생활을 시작한 첫 부임지는 아주 작은 시골 마을이었다.
    The first place i started teaching was a very small rural village.
  • Google translate 승규 씨, 부임지가 어디인지 결정됐어요?
    Seung-gyu, have you decided where you will be?
    Google translate 네. 해외 지사로 발령을 받았어요.
    Yeah. i was assigned to an overseas branch.
Từ đồng nghĩa 임지(任地): 일을 맡아 근무하는 곳.

부임지: one's new post; one's place of appointment,にんち【任地】,nouveau poste,lugar de trabajo,مقرّ لمنصب جديد,томилогдсон газар,nơi được bổ nhiệm, nơi nhận nhiệm vụ,สถานที่ทำงานแห่งใหม่, สถานที่ทำงานที่ใหม่,tempat penempatan,место нового назначения; место новой должности,赴任地,工作地点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부임지 (부ː임지)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15)