🌟 부자유 (不自由)

Danh từ  

1. 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없음.

1. SỰ MẤT TỰ DO, SỰ KHÔNG CÓ TỰ DO: Việc không thể làm theo ý mình vì bị trói buộc vào điều gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 언론의 부자유.
    Freedom of speech.
  • Google translate 정신적 부자유.
    Mental deprivation.
  • Google translate 정치적 부자유.
    Political wealth.
  • Google translate 부자유를 느끼다.
    Feeling rich.
  • Google translate 정부가 언론의 부자유를 강요하고 통제를 하는 것은 잘못된 일이다.
    It is wrong for the government to force and control the richness of the press.
  • Google translate 지수는 의심이 많은 남편 때문에 결혼 생활에서 부자유를 느꼈다.
    Jisoo felt rich in her marriage because of her suspicious husband.
  • Google translate 민준아, 다리를 다쳐서 다니기 힘들지?
    Min-joon, you have a leg injury and it's hard to get around, right?
    Google translate 응. 신체적 부자유가 이렇게 힘든 줄 처음 알았어.
    Yeah. i've never thought that physical wealth is this hard.

부자유: restriction; lack of freedom,ふじゆう【不自由】,restriction de liberté,falta de libertad, inconveniencia, incomodidad,عدم وجود الحرية,хараат байдал, эрх чөлөөгүй байдал, баригдмал байдал, хаагдмал байдал,sự mất tự do, sự không có tự do,ความไม่สะดวก, การขาดอิสรภาพ, ความอึดอัด,ketidakbebasan,неудобство; дискомфорт; недостаток свободы; ограничение,不自由,不方便,不灵活,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부자유 (부자유)
📚 Từ phái sinh: 부자유하다(不自由하다): 무엇에 얽매여서 마음대로 할 수 없다.

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124)