🌟 본연 (本然)

Danh từ  

1. 본디 그대로의 타고난 상태나 모습.

1. TỰ NHIÊN: Hình dạng hay trạng thái tự nhiên, thật sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인간의 본연.
    Human nature.
  • Google translate 본연의 맛.
    Natural flavor.
  • Google translate 본연의 모습.
    Natural appearance.
  • Google translate 본연의 역할.
    The proper role.
  • Google translate 본연의 임무.
    The proper duty.
  • Google translate 군인들은 연휴 중에도 본연의 임무에 만전을 기했다.
    Even during the holidays, the soldiers were fully committed to their duties.
  • Google translate 나는 화려하게 치장하기보다는 본연의 아름다움이 드러나는 사람이 좋다.
    I prefer a man whose natural beauty is revealed rather than adorned with splendor.
  • Google translate 아르바이트는 왜 갑자기 그만두셨어요?
    Why did you suddenly quit your part-time job?
    Google translate 이제 학생 본연의 역할인 공부에 집중하려고 해요.
    Now i'm going to concentrate on my original role as a student.

본연: natural shape; innate state,ほんらい【本来】,état inné,forma de ser,طبيعيّ,анхны байдал, анхны дүр төрх,tự nhiên,ธรรมชาติ, สัญชาตญาณ,penampilan alami, bentuk semula,естественный; истинный; натуральный,天然,天生,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 본연 (보년)
📚 Từ phái sinh: 본연하다: 어떤 특성이나 성질 따위가 본디부터 그러하다. 본연히: 어떤 특성이나 성질 따위가 본디부터 그러하게.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Luật (42) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Chính trị (149) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138)