🌟 보초 (步哨)

Danh từ  

1. 부대의 경계선이나 여러 출입문에서 경계와 감시를 하는 병사.

1. LÍNH GÁC, LÍNH CANH: Binh lính làm nhiệm vụ giám sát và canh giữ tại đường ranh giới của doanh trại quân đội hay tại các cửa ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 적의 보초.
    Enemy sentry.
  • Google translate 보초 근무.
    Sentry duty.
  • Google translate 보초가 배치되다.
    Sentries are placed.
  • Google translate 보초가 지키다.
    Guard.
  • Google translate 보초를 세우다.
    Set up a sentry.
  • Google translate 민준은 군대에서 부대의 정문 보초를 담당하는 임무를 맡았다.
    Minjun was assigned to guard the front gate of the unit in the army.
  • Google translate 출입구 보초를 서던 병사가 수상한 사람에게 총구를 겨누었다.
    A soldier standing guard at the entrance pointed a gun at a suspicious person.
  • Google translate 누구냐! 암호를 대라!
    Who is it? give me the code!
    Google translate 뻐꾹뻐꾹. 김 병장님, 보초 교대를 하러 왔습니다.
    Cuckoo, cuckoo, cuckoo. sergeant kim, i'm here for a sentry shift.

보초: guard; sentry,ほしょう【歩哨】。しょうへい【哨兵】,guetteur, sentinelle,centinela,(جنديّ) حارس,харуул, манаа,lính gác, lính canh,ทหารยาม, ทหารเวร, ทหารองครักษ์, ทหารคุ้มกัน,penjaga, pengawal,постовой,哨兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보초 (보ː초)

🗣️ 보초 (步哨) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28)