🌟 부정하다 (不貞 하다)

Tính từ  

1. 부부가 서로에게 충실하지 않고 다른 사람과 바람을 피우다.

1. NGOẠI TÌNH, THÔNG DÂM: Vợ chồng không chung thủy với nhau mà dan díu với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부정한 계집.
    Unclean girl.
  • Google translate 부정한 남편.
    A dishonest husband.
  • Google translate 부정한 사내.
    A dishonest man.
  • Google translate 부정한 아내.
    A dishonest wife.
  • Google translate 부정한 짓.
    Unfairness.
  • Google translate 부정한 행동.
    Unfair behavior.
  • Google translate 행실이 부정하다.
    Be dishonest in one's conduct.
  • Google translate 남편의 부정한 행동은 결국 결혼 생활을 파국으로 이끌었다.
    Husband's dishonest behavior eventually led to the collapse of the marriage.
  • Google translate 그 남편은 행실이 부정했던 아내를 용서할 수 없어 이혼을 결심하였다.
    The husband decided to divorce his wife because he could not forgive her for her misconduct.
  • Google translate 아니, 그 부부가 갑자기 왜 이혼을 했대?
    No, why did the couple suddenly get divorced?
    Google translate 글쎄, 남편이 후배와 부정한 짓을 하다가 부인한테 딱 걸렸대요.
    Well, my husband got caught by his wife for cheating with his wife.

부정하다: unfaithful; cheating,ふていだ【不貞だ】,infidèle,infiel,خائن,араар тавих,ngoại tình, thông dâm,ไม่ซื่อสัตย์, นอกใจ, มีชู้,berselingkuh, menyeleweng,развратный; неверный,有染,偷情,出轨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부정하다 (부정하다) 부정한 (부정한) 부정하여 (부정하여) 부정해 (부정해) 부정하니 (부정하니) 부정합니다 (부정함니다)
📚 Từ phái sinh: 부정(不貞): 부부가 서로에게 충실하지 않고 다른 사람과 바람을 피움.

🗣️ 부정하다 (不貞 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8)