🌟 부차적 (副次的)

Danh từ  

1. 주된 것이 아니라 그것에 딸린 것.

1. TÍNH PHỤ: Cái không phải là chính mà là cái kèm theo cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 부차적인 수입.
    A secondary income.
  • Google translate 부차적인 이유.
    Subsequent reasons.
  • Google translate 부차적인 효과.
    Subsequent effects.
  • Google translate 부차적으로 나타나다.
    Subsequent.
  • Google translate 부차적으로 진행되다.
    Subsequent to progress.
  • Google translate 그는 월급은 적게 받지만 보너스와 같이 부차적인 소득이 꽤 많다.
    He gets a small salary, but he has quite a bit of a side income, such as a bonus.
  • Google translate 지수는 건강을 위해 운동을 시작했는데 부차적인 효과로 피부까지 좋아졌다.
    Ji-su started exercising for her health, and the secondary effect even improved her skin.
  • Google translate 친구의 결혼식에 참석하기 위해 부산에 간 민준이는 부차적으로 부산 관광도 할 수 있었다.
    Min-joon, who went to busan to attend a friend's wedding, was also able to tour busan on the side.
  • Google translate 엄마, 소가죽은 어떻게 얻어지는 거예요?
    Mom, how do you get cowhide?
    Google translate 소를 잡는 가장 핵심적인 이유는 고기를 얻기 위해서이고, 가죽은 부차적으로 얻어지는 것이란다.
    The most important reason for catching cattle is to get meat, and leather is to be obtained secondary.

부차적: being secondary,ふくじてき【副次的】。にじてき【二次的】,(n.) secondaire, accessoire,secundario, minucias,ثانويّ,удаах, хоёр дахь,tính phụ,สิ่งรอง, สิ่งรองลงมา,sekunder, minor, perifer,вспомогательный; добавочный; дополнительный,次要的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부차적 (부ː차적)

🗣️ 부차적 (副次的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191)