🌟 부조금 (扶助金)

Danh từ  

1. 잔칫집이나 상을 당한 집에 도와주려고 내는 돈.

1. TIỀN MỪNG, TIỀN PHÚNG VIẾNG: Tiền đưa để giúp đỡ cho nhà có tiệc hoặc nhà có tang.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 결혼 부조금.
    Wedding aid.
  • Google translate 장례 부조금.
    Funeral aid.
  • Google translate 부조금 봉투.
    A small envelope.
  • Google translate 부조금을 내다.
    Pay a contribution.
  • Google translate 부조금을 받다.
    Receive a subsidy.
  • Google translate 나는 친한 친구의 결혼 부조금으로 십만 원을 냈다.
    I paid a hundred thousand won for my best friend's wedding aid.
  • Google translate 우리는 사고로 가족을 잃은 김 씨를 위로하기 위해 십시일반 돈을 모아 그에게 제법 큰 액수의 부조금을 주었다.
    In order to console kim, who lost his family in an accident, we collected a small sum of money and gave him a fairly large sum of money.
  • Google translate 지수 결혼식에 부조금을 얼마나 해야 할까?
    How much of a contribution should we make to the index wedding?
    Google translate 나는 돈 대신 결혼 선물을 하면 어떨까 하는데.
    I'm thinking of giving you a wedding gift instead of money.

부조금: congratulatory money; condolence money,ふじょきん【扶助金】,argent de félicitations, argent de condoléances,contribución a gastos de un funeral, dinero de regalo con motivo de alguna ocasión para festejar,نقود للمساعدة,тусламжийн мөнгө,tiền mừng, tiền phúng viếng,เงินช่วยเหลือ(งานแต่งงาน, งานศพ),uang tanda selamat,материальная помощь; пособие,礼金,随礼,赙仪金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부조금 (부조금)

🗣️ 부조금 (扶助金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52)