🌟 봄소식 (봄 消息)

Danh từ  

1. 봄이 왔음을 느끼게 하는 여러 가지 자연 현상.

1. TÍN HIỆU MÙA XUÂN, DẤU HIỆU MÙA XUÂN: Những hiện tượng tự nhiên làm cho cảm nhận được mùa xuân đã về.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봄소식이 오다.
    Spring news arrives.
  • Google translate 봄소식을 기다리다.
    Wait for spring news.
  • Google translate 봄소식을 듣다.
    Listen to spring news.
  • Google translate 봄소식을 알리다.
    Announce spring news.
  • Google translate 봄소식을 전하다.
    Deliver spring news.
  • Google translate 파릇파릇하게 돋아나는 새싹이 봄소식을 알려 주었다.
    The budding green gave us the news of spring.
  • Google translate 햇살이 퍼진 넓은 들판엔 봄소식을 알리는 아지랑이가 피어올랐다.
    In the vast sunny field, haze rose to announce the news of spring.
  • Google translate 봄을 알리는 봄소식에는 무엇이 있을까?
    What are some spring news announcing spring?
    Google translate 눈이 다 녹기도 전에 피는 봄꽃들이 있지.
    There are spring flowers that bloom before the snow melts.

봄소식: tidings of spring,しゅんしん【春信】。はるのたより【春の便り】,signe annonciateur du printemps,señales de primavera,أخبار الربيع,хаврын дохио,tín hiệu mùa xuân, dấu hiệu mùa xuân,สัญญาณที่บอกว่าฤดูใบไม้ผลิมาถึง, ปรากฏการณ์ธรรมชาติที่บอกว่าฤดูใบไม้ผลิมาเยือน,kabar musim semi,,春天的消息,春讯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봄소식 (봄소식) 봄소식이 (봄소시기) 봄소식도 (봄소식또) 봄소식만 (봄소싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28)