🌟 봄소식 (봄 消息)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봄소식 (
봄소식
) • 봄소식이 (봄소시기
) • 봄소식도 (봄소식또
) • 봄소식만 (봄소싱만
)
🌷 ㅂㅅㅅ: Initial sound 봄소식
-
ㅂㅅㅅ (
방송사
)
: 라디오나 텔레비전 등을 통하여 여러 가지 방송 프로그램을 내보내는 회사.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÀI PHÁT THANH, ĐÀI TRUYỀN HÌNH: Công ty phát ra nhiều loại chương trình phát sóng thông qua tivi hay radio. -
ㅂㅅㅅ (
불성실
)
: 태도나 행동이 진실하거나 정성스럽지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG THÀNH THẬT, SỰ KHÔNG ĐÁNG TIN CẬY, SỰ KHÔNG THỂ TRÔNG MONG ĐƯỢC: Thái độ hay hành động không chân thành hay không thịnh tình.
• Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28)