🌟 봇짐장수 (褓 짐장수)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봇짐장수 (
보찜장수
) • 봇짐장수 (볻찜장수
)
🌷 ㅂㅈㅈㅅ: Initial sound 봇짐장수
-
ㅂㅈㅈㅅ (
백중지세
)
: 어느 쪽이 더 나은지를 가리기 힘든 것.
Danh từ
🌏 MỘT CHÍN MỘT MƯỜI, KẺ TÁM LẠNG NGƯỜI NỬA CÂN: Sự khó khăn để phân biệt bên nào tốt hơn. -
ㅂㅈㅈㅅ (
봇짐장수
)
: 물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람.
Danh từ
🌏 BOTJIMJANGSU; KẺ BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG: Người gói hàng hóa trong vải gói rồi quảy đi bán khắp đó đây.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Đời sống học đường (208) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43)