🌟 봇짐장수 (褓 짐장수)

Danh từ  

1. 물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람.

1. BOTJIMJANGSU; KẺ BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG: Người gói hàng hóa trong vải gói rồi quảy đi bán khắp đó đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 할아버지는 봇짐장수 시절에 봇짐을 짊어지고 떠돌이 생활을 하셨다.
    Grandfather lived a wandering life carrying a bundle when he was a botsman.
  • Google translate 옛날에는 물건을 보자기에 싸서 들고 다니며 파는 봇짐장수들이 많이 있었다.
    In the old days, there were many packers who packed and carried things in cloth.
  • Google translate 봇짐장수였던 김 씨는 봇짐을 지고 전국을 돌아다니면서 여러 물건을 팔았다.
    Kim, a packman, traveled around the country carrying a bundle and sold several items.
Từ tham khảo 등짐장수: 물건을 등에 지고 다니면서 파는 사람.

봇짐장수: bojimjangsu; botjimjangsu,しょいあきんど【背負商人】。ぎょうしょうにん【行商人】,botjimjangsu, colporteur (portant un ballot à dos),botjimjangsu, vendedor ambulante,بوتجيم جانغ سو,үүргийн наймаачин, ганзгын наймаачин,botjimjangsu; kẻ bán dạo, người bán rong,พดจิมจังซู,penjaja, penjaja keliling,ботчимджансу,货郎,倒包商,行商,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봇짐장수 (보찜장수) 봇짐장수 (볻찜장수)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43)