🌟 봉기하다 (蜂起 하다)

Động từ  

1. 어떤 일에 반대하거나 항의하기 위하여 많은 사람들이 나서다.

1. NỔI DẬY, KHỞI NGHĨA: Nhiều người đứng ra để phản đối hay kháng nghị việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민이 봉기하다.
    The people rise up.
  • Google translate 농민이 봉기하다.
    The peasants rise up.
  • Google translate 민중이 봉기하다.
    The people rise up.
  • Google translate 시민이 봉기하다.
    Citizens rise up.
  • Google translate 곳곳에서 봉기하다.
    Uprising everywhere.
  • Google translate 국민들은 몇십 년간 계속되어 온 독재 정권에 맞서기 위해 봉기하였다.
    The people rose up to face decades of dictatorship.
  • Google translate 오랜 가뭄에 지치고 귀족들의 사치에 분노한 농민들은 결국 봉기하고 말았다.
    Tired of a long drought and angered by the luxury of the nobility, the peasants ended up up up in revolt.

봉기하다: uprise; rise in revolt,ほうきする【蜂起する】,se soulever, s'insurger,levantarse, sublevarse, alzarse,ينتفض,үймэх, дэгдэх, босох,nổi dậy, khởi nghĩa,ลุกขึ้นประท้วง, แห่มาประท้วง, ลุกฮือ(เพื่อทำการประท้วง),bangkit, maju,восставать; бунтовать,起义,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉기하다 (봉기하다)
📚 Từ phái sinh: 봉기(蜂起): 아주 많은 사람들이 정권에 반대하거나 항의하여 나섬.

🗣️ 봉기하다 (蜂起 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Sở thích (103)