🌟 봉기하다 (蜂起 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 봉기하다 (
봉기하다
)
📚 Từ phái sinh: • 봉기(蜂起): 아주 많은 사람들이 정권에 반대하거나 항의하여 나섬.
🗣️ 봉기하다 (蜂起 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 농민군이 봉기하다. [농민군 (農民軍)]
🌷 ㅂㄱㅎㄷ: Initial sound 봉기하다
-
ㅂㄱㅎㄷ (
불구하다
)
: 상관하지 않다.
☆☆
Động từ
🌏 BẤT KỂ, MẶC KỆ, KHÔNG LIÊN QUAN: Không liên quan. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비겁하다
)
: 하는 짓이 떳떳하지 못하고 용감하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 HÈN NHÁT, ĐÊ TIỆN: Hành động không được đường hoàng và dũng cảm. -
ㅂㄱㅎㄷ (
비굴하다
)
: 자존심이나 용기가 없어 당당하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÚM NÚM, HÈN HẠ: Không có lòng tự trọng hay dũng khí nên không được đường đường. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불과하다
)
: 어떤 수량에 지나지 않은 상태이다.
☆
Tính từ
🌏 BẤT QUÁ, KHÔNG QUÁ: Ở trạng thái không vượt quá số lượng nào đó. -
ㅂㄱㅎㄷ (
불길하다
)
: 운이 좋지 않고 나쁜 일이 생길 것 같은 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Có cảm giác như vận may không tốt và hình như có chuyện xấu xảy ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Sở thích (103)