🌟 보필 (輔弼)

Danh từ  

1. 가까이에서 윗사람의 일을 도움. 또는 그런 사람.

1. GIÚP ĐỠ, LÀM TRỢ LÝ, PHỤ TÁ, TRỢ LÝ: Việc cận kề giúp đỡ việc của người bề trên. Hoặc người như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보필을 받다.
    Get a supplement.
  • Google translate 보필을 하다.
    Make a supplementation.
  • Google translate 보필로 삼다.
    Make a supplementary use of.
  • Google translate 그는 사 년 동안 회장님을 보필을 해 왔다.
    He's been assisting the chairman for four years.
  • Google translate 대통령은 퇴임 후에도 측근들의 보필을 받았다.
    The president was rewarded by his aides even after his retirement.
  • Google translate 그는 열 명의 신하를 보필로 삼아 나라를 세웠다.
    He founded the country with ten officials as a sidekick.

보필: assistance; aid; assistant,ほひつ【輔弼】,assistance,asistencia, asistente,مساعدة,тусламж, зөвлөгөө, дэмжлэг, сайд, шадар зөвлөх,giúp đỡ, làm trợ lý, phụ tá, trợ lý,การช่วยเหลืองาน, การทำหน้าที่ช่วยเหลือ, ผู้ช่วยเหลืองาน,bantuan, dukungan, asisten,помощь; содействие,辅佐,辅弼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보필 (보ː필)
📚 Từ phái sinh: 보필하다(輔弼하다): 가까이에서 윗사람의 일을 돕다.

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sở thích (103) Thể thao (88) Khí hậu (53) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204)