🌟 봉합선 (縫合線)

Danh từ  

1. 옷이나 이불 등의 천 두 쪽을 맞대고 실로 꿰맨 줄.

1. ĐƯỜNG MAY RÁP NỐI: Đường khâu bằng chỉ khớp hai đầu vải của chăn hay quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바지 봉합선.
    The suture of the trousers.
  • Google translate 어깨 봉합선.
    Shoulder suture.
  • Google translate 봉합선 부분.
    The suture part.
  • Google translate 봉합선이 뜯어지다.
    The suture is torn.
  • Google translate 봉합선이 없다.
    No suture.
  • Google translate 그가 갑자기 자리에 앉자 바지의 봉합선이 뜯어졌다.
    When he suddenly sat down, the suture of his trousers was torn off.
  • Google translate 이 등산복은 봉합선이 없어 움직임이 매우 편리하다.
    This hiking suit has no suture, so it is very convenient to move.
  • Google translate 재봉사는 양복의 봉합선이 보이지 않게 바느질을 하였다.
    The seamstress sewed the suture of the suit out of sight.
Từ đồng nghĩa 솔기: 옷이나 이불 등을 만들 때 두 쪽을 마주 대고 꿰맨 줄.

봉합선: seam,ほうごうせん【縫合線】,couture,costura,عقدة الخيط,оёдлын судал, оёдлын зураас,đường may ráp nối,รอยเย็บ, รอยตะเข็บ,garis jahitan,линия шва,缝合线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봉합선 (봉합썬)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197)