🌟 부스럭부스럭
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스럭부스럭 (
부스럭뿌스럭
)
📚 Từ phái sinh: • 부스럭부스럭하다: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 자꾸 밟거나 만지는 소리가…
• Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67)